Vietnamese Meaning of unwoven
không dệt
Other Vietnamese words related to không dệt
Nearest Words of unwoven
Definitions and Meaning of unwoven in English
unwoven (a)
not woven
FAQs About the word unwoven
không dệt
not woven
tháo gỡ,rối,sờn rách,Tháo gỡ (ra ngoài),gỡ rối (ra),không bện,chưa để,Gỡ rối,tháo gỡ,không xoắn
rối,gầm gừ,rối,buộc,vết thương,bện,thắt nút,buộc dây,gấp,chắp
unwounded => Không bị thương, unworthy => bất xứng đáng, unworthiness => Sự vô giá trị, unworthily => không xứng đáng, unworship => không tôn thờ,