Vietnamese Meaning of unwontedly

bất thường

Other Vietnamese words related to bất thường

Definitions and Meaning of unwontedly in English

Wordnet

unwontedly (r)

in an unusual manner

FAQs About the word unwontedly

bất thường

in an unusual manner

bất thường,Đặc biệt.,phi thường,lẻ,hiếm,đáng chú ý,không phổ biến,độc nhất,khác thường,không bình thường

chung,thông thường,bình thường,bình thường,tiêu biểu,bình thường,hằng ngày,quen thuộc,thường xuyên,bình thường

unwonted => bất thường, unwont => không quen thuộc, unwomanly => không nữ tính, unwoman => không giống phụ nữ, unwittingly => vô tình,