Vietnamese Meaning of unwooded
không có rừng
Other Vietnamese words related to không có rừng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unwooded
Definitions and Meaning of unwooded in English
unwooded (a)
not wooded
FAQs About the word unwooded
không có rừng
not wooded
No synonyms found.
No antonyms found.
unwontedly => bất thường, unwonted => bất thường, unwont => không quen thuộc, unwomanly => không nữ tính, unwoman => không giống phụ nữ,