Vietnamese Meaning of unwont
không quen thuộc
Other Vietnamese words related to không quen thuộc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unwont
Definitions and Meaning of unwont in English
unwont (a.)
Unwonted; unused; unaccustomed.
FAQs About the word unwont
không quen thuộc
Unwonted; unused; unaccustomed.
No synonyms found.
No antonyms found.
unwomanly => không nữ tính, unwoman => không giống phụ nữ, unwittingly => vô tình, unwitting => vô tình, unwitch => giải bùa,