FAQs About the word ultrasoft

Siêu mềm

extremely or extraordinarily soft

như bông,lông tơ,xa tanh,bóng mượt như satin,mượt,mượt như nhung,mềm,mượt như nhung,Vải chiffon,kem

Thô,khắc nghiệt,bất thường,gồ ghề,thô,vỡ,gồ ghề,hạt,gồ ghề,Sỏi đá

ultrasmart => cực kỳ thông minh, ultraslow => cực chậm, ultrasafe => Siêu an toàn, ultrarightist => Cực hữu, ultraright => Cực hữu,