Vietnamese Meaning of triarchies

Hệ thống tam đầu chế

Other Vietnamese words related to Hệ thống tam đầu chế

Definitions and Meaning of triarchies in English

Webster

triarchies (pl.)

of Triarchy

FAQs About the word triarchies

Hệ thống tam đầu chế

of Triarchy

chế độ lưỡng tính,chế độ độc tài,Đôi quan chấp chính,chế độ nhị đầu chế,Các quốc gia siêu nhỏ,Độc tài,chủ quyền,Các thành phố nhà nước,Quốc gia khách hàng,chung cư

No antonyms found.

triangulum australe => Tam giác phương Nam, triangulum => tam giác, triangulating => phép đo tam giác, triangulated => hình tam giác, triangulate => Tam giác,