FAQs About the word trampler

người dẫm đạp

someone who injures by trampling, someone who walks with a heavy noisy gait or who stamps on the groundOne who tramples; one who treads down; as, a trampler on

giẫm,cú đá,đập vỡ,Tem thư,lang thang,bốt,nhà vô địch,nhuyễn,ghi đè,cùi

No antonyms found.

trampled => giẫm đạp, trample => chà đạp, tramping => lang thang, tramper => Kẻ lang thang, tramped => chà đạp,