FAQs About the word tramrail

Đường ray xe điện

An overhead rail forming a track on which a trolley runs to convey a load, as in a shop.

No synonyms found.

No antonyms found.

tramp's spurge => Thầu dầu, trampoose => Xe điện, trampoline => Bạt nhún, trampling => dẫm đạp, trampler => người dẫm đạp,