Vietnamese Meaning of thumper

kẻ đánh

Other Vietnamese words related to kẻ đánh

Definitions and Meaning of thumper in English

Webster

thumper (n.)

One who, or that which, thumps.

FAQs About the word thumper

kẻ đánh

One who, or that which, thumps.

tiếng nổ,nhịp đập,cú đấm,cú đánh,gõ,chọc,bảng Anh,cú đấm,đóng sầm,Tát

No antonyms found.

thumped => đánh đập, thump out => đánh mạnh, thump => tiếng thịch, thummim => U-rim và Tu-mim, thummie => ngón cái,