Vietnamese Meaning of thermopsis
Thermopsis
Other Vietnamese words related to Thermopsis
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of thermopsis
- thermoplastic resin => Nhựa nhiệt dẻo
- thermoplastic => Nhiệt dẻo
- thermopile => Nhiệt điện trở
- thermophore => Túi sưởi
- thermophone => nhiệt điện thoại
- thermophilic => ưa nhiệt
- thermonuclear warhead => Đầu đạn nhiệt hạch
- thermonuclear reactor => lò phản ứng nhiệt hạch
- thermonuclear reaction => Phản ứng nhiệt hạch
- thermonuclear => Nhiệt hạch
- thermopsis macrophylla => Thermopsis macrophylla
- thermopsis villosa => Thermopsis villosa
- thermopylae => Thermopylae
- thermoreceptor => thụ thể nhiệt độ
- thermoregulator => Bộ điều nhiệt
- thermos => phích
- thermos bottle => Bình thủy
- thermos flask => Phích nước nóng
- thermoscope => nhiệt kế
- thermoscopic => nhiệt kế
Definitions and Meaning of thermopsis in English
thermopsis (n)
genus of American and Asiatic showy rhizomatous herbs: bush peas
FAQs About the word thermopsis
Thermopsis
genus of American and Asiatic showy rhizomatous herbs: bush peas
No synonyms found.
No antonyms found.
thermoplastic resin => Nhựa nhiệt dẻo, thermoplastic => Nhiệt dẻo, thermopile => Nhiệt điện trở, thermophore => Túi sưởi, thermophone => nhiệt điện thoại,