Vietnamese Meaning of thermophilic
ưa nhiệt
Other Vietnamese words related to ưa nhiệt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of thermophilic
- thermonuclear warhead => Đầu đạn nhiệt hạch
- thermonuclear reactor => lò phản ứng nhiệt hạch
- thermonuclear reaction => Phản ứng nhiệt hạch
- thermonuclear => Nhiệt hạch
- thermoneutrality => Trung nhiệt
- thermoneurosis => Nhiệt thần kinh
- thermomultiplier => Bộ nhân nhiệt độ
- thermomotor => động cơ nhiệt
- thermometry => Nhiệt kế
- thermometrograph => Nhiệt kế
- thermophone => nhiệt điện thoại
- thermophore => Túi sưởi
- thermopile => Nhiệt điện trở
- thermoplastic => Nhiệt dẻo
- thermoplastic resin => Nhựa nhiệt dẻo
- thermopsis => Thermopsis
- thermopsis macrophylla => Thermopsis macrophylla
- thermopsis villosa => Thermopsis villosa
- thermopylae => Thermopylae
- thermoreceptor => thụ thể nhiệt độ
Definitions and Meaning of thermophilic in English
thermophilic (a.)
Heat-loving; -- applied esp. to certain bacteria.
FAQs About the word thermophilic
ưa nhiệt
Heat-loving; -- applied esp. to certain bacteria.
No synonyms found.
No antonyms found.
thermonuclear warhead => Đầu đạn nhiệt hạch, thermonuclear reactor => lò phản ứng nhiệt hạch, thermonuclear reaction => Phản ứng nhiệt hạch, thermonuclear => Nhiệt hạch, thermoneutrality => Trung nhiệt,