Vietnamese Meaning of thermometry
Nhiệt kế
Other Vietnamese words related to Nhiệt kế
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of thermometry
- thermomotor => động cơ nhiệt
- thermomultiplier => Bộ nhân nhiệt độ
- thermoneurosis => Nhiệt thần kinh
- thermoneutrality => Trung nhiệt
- thermonuclear => Nhiệt hạch
- thermonuclear reaction => Phản ứng nhiệt hạch
- thermonuclear reactor => lò phản ứng nhiệt hạch
- thermonuclear warhead => Đầu đạn nhiệt hạch
- thermophilic => ưa nhiệt
- thermophone => nhiệt điện thoại
Definitions and Meaning of thermometry in English
thermometry (n)
the measurement of temperature
thermometry (n.)
The estimation of temperature by the use of a thermometric apparatus.
FAQs About the word thermometry
Nhiệt kế
the measurement of temperatureThe estimation of temperature by the use of a thermometric apparatus.
No synonyms found.
No antonyms found.
thermometrograph => Nhiệt kế, thermometrically => nhiệt giai, thermometrical => Nhiệt kế, thermometric => nhiệt giai, thermometer => Nhiệt kế,