Vietnamese Meaning of thermonuclear warhead
Đầu đạn nhiệt hạch
Other Vietnamese words related to Đầu đạn nhiệt hạch
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of thermonuclear warhead
- thermonuclear reactor => lò phản ứng nhiệt hạch
- thermonuclear reaction => Phản ứng nhiệt hạch
- thermonuclear => Nhiệt hạch
- thermoneutrality => Trung nhiệt
- thermoneurosis => Nhiệt thần kinh
- thermomultiplier => Bộ nhân nhiệt độ
- thermomotor => động cơ nhiệt
- thermometry => Nhiệt kế
- thermometrograph => Nhiệt kế
- thermometrically => nhiệt giai
- thermophilic => ưa nhiệt
- thermophone => nhiệt điện thoại
- thermophore => Túi sưởi
- thermopile => Nhiệt điện trở
- thermoplastic => Nhiệt dẻo
- thermoplastic resin => Nhựa nhiệt dẻo
- thermopsis => Thermopsis
- thermopsis macrophylla => Thermopsis macrophylla
- thermopsis villosa => Thermopsis villosa
- thermopylae => Thermopylae
Definitions and Meaning of thermonuclear warhead in English
thermonuclear warhead (n)
the warhead of a missile designed to deliver an atom bomb
FAQs About the word thermonuclear warhead
Đầu đạn nhiệt hạch
the warhead of a missile designed to deliver an atom bomb
No synonyms found.
No antonyms found.
thermonuclear reactor => lò phản ứng nhiệt hạch, thermonuclear reaction => Phản ứng nhiệt hạch, thermonuclear => Nhiệt hạch, thermoneutrality => Trung nhiệt, thermoneurosis => Nhiệt thần kinh,