Vietnamese Meaning of thermoplastic
Nhiệt dẻo
Other Vietnamese words related to Nhiệt dẻo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of thermoplastic
- thermopile => Nhiệt điện trở
- thermophore => Túi sưởi
- thermophone => nhiệt điện thoại
- thermophilic => ưa nhiệt
- thermonuclear warhead => Đầu đạn nhiệt hạch
- thermonuclear reactor => lò phản ứng nhiệt hạch
- thermonuclear reaction => Phản ứng nhiệt hạch
- thermonuclear => Nhiệt hạch
- thermoneutrality => Trung nhiệt
- thermoneurosis => Nhiệt thần kinh
- thermoplastic resin => Nhựa nhiệt dẻo
- thermopsis => Thermopsis
- thermopsis macrophylla => Thermopsis macrophylla
- thermopsis villosa => Thermopsis villosa
- thermopylae => Thermopylae
- thermoreceptor => thụ thể nhiệt độ
- thermoregulator => Bộ điều nhiệt
- thermos => phích
- thermos bottle => Bình thủy
- thermos flask => Phích nước nóng
Definitions and Meaning of thermoplastic in English
thermoplastic (n)
a material that softens when heated and hardens again when cooled
thermoplastic (a)
having the property of softening or fusing when heated and of hardening and becoming rigid again when cooled
FAQs About the word thermoplastic
Nhiệt dẻo
a material that softens when heated and hardens again when cooled, having the property of softening or fusing when heated and of hardening and becoming rigid ag
No synonyms found.
No antonyms found.
thermopile => Nhiệt điện trở, thermophore => Túi sưởi, thermophone => nhiệt điện thoại, thermophilic => ưa nhiệt, thermonuclear warhead => Đầu đạn nhiệt hạch,