Vietnamese Meaning of thermophone
nhiệt điện thoại
Other Vietnamese words related to nhiệt điện thoại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of thermophone
- thermophilic => ưa nhiệt
- thermonuclear warhead => Đầu đạn nhiệt hạch
- thermonuclear reactor => lò phản ứng nhiệt hạch
- thermonuclear reaction => Phản ứng nhiệt hạch
- thermonuclear => Nhiệt hạch
- thermoneutrality => Trung nhiệt
- thermoneurosis => Nhiệt thần kinh
- thermomultiplier => Bộ nhân nhiệt độ
- thermomotor => động cơ nhiệt
- thermometry => Nhiệt kế
- thermophore => Túi sưởi
- thermopile => Nhiệt điện trở
- thermoplastic => Nhiệt dẻo
- thermoplastic resin => Nhựa nhiệt dẻo
- thermopsis => Thermopsis
- thermopsis macrophylla => Thermopsis macrophylla
- thermopsis villosa => Thermopsis villosa
- thermopylae => Thermopylae
- thermoreceptor => thụ thể nhiệt độ
- thermoregulator => Bộ điều nhiệt
Definitions and Meaning of thermophone in English
thermophone (n.)
A portable form of telethermometer, using a telephone in connection with a differential thermometer.
A telephone involving heat effects, as changes in temperature (hence in length) due to pulsations of the line current in a fine wire connected with the receiver diaphragm.
FAQs About the word thermophone
nhiệt điện thoại
A portable form of telethermometer, using a telephone in connection with a differential thermometer., A telephone involving heat effects, as changes in temperat
No synonyms found.
No antonyms found.
thermophilic => ưa nhiệt, thermonuclear warhead => Đầu đạn nhiệt hạch, thermonuclear reactor => lò phản ứng nhiệt hạch, thermonuclear reaction => Phản ứng nhiệt hạch, thermonuclear => Nhiệt hạch,