Vietnamese Meaning of thermoscopic
nhiệt kế
Other Vietnamese words related to nhiệt kế
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of thermoscopic
- thermoscope => nhiệt kế
- thermos flask => Phích nước nóng
- thermos bottle => Bình thủy
- thermos => phích
- thermoregulator => Bộ điều nhiệt
- thermoreceptor => thụ thể nhiệt độ
- thermopylae => Thermopylae
- thermopsis villosa => Thermopsis villosa
- thermopsis macrophylla => Thermopsis macrophylla
- thermopsis => Thermopsis
- thermoset => Nhựa nhiệt rắn
- thermosetting => Nhiệt rắn
- thermosetting compositions => Hợp chất nhiệt rắn
- thermosetting resin => Nhựa nhiệt rắn
- thermosiphon => siphon nhiệt
- thermosphere => Nhiệt quyển
- thermostable => Chịu nhiệt
- thermostat => Bộ điều chỉnh nhiệt
- thermostatic => nhiệt
- thermostatically => nhiệt
Definitions and Meaning of thermoscopic in English
thermoscopic (a.)
Of or pertaining to the thermoscope; made by means of the thermoscope; as, thermoscopic observations.
FAQs About the word thermoscopic
nhiệt kế
Of or pertaining to the thermoscope; made by means of the thermoscope; as, thermoscopic observations.
No synonyms found.
No antonyms found.
thermoscope => nhiệt kế, thermos flask => Phích nước nóng, thermos bottle => Bình thủy, thermos => phích, thermoregulator => Bộ điều nhiệt,