Vietnamese Meaning of thermostatically
nhiệt
Other Vietnamese words related to nhiệt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of thermostatically
- thermostatic => nhiệt
- thermostat => Bộ điều chỉnh nhiệt
- thermostable => Chịu nhiệt
- thermosphere => Nhiệt quyển
- thermosiphon => siphon nhiệt
- thermosetting resin => Nhựa nhiệt rắn
- thermosetting compositions => Hợp chất nhiệt rắn
- thermosetting => Nhiệt rắn
- thermoset => Nhựa nhiệt rắn
- thermoscopic => nhiệt kế
- thermostatics => Nhiệt kế
- thermotactic => hướng nhiệt
- thermotank => bình giữ nhiệt
- thermotaxic => nhiệt hướng động
- thermotaxis => tác nhiệt
- thermotensile => nhiệt áp lực
- thermotension => Sự căng thẳng nhiệt
- thermotherapy => Trị liệu bằng nhiệt
- thermotic => nhiệt động
- thermotics => nhiệt động lực học
Definitions and Meaning of thermostatically in English
thermostatically (r)
by thermostat; in a thermostatic manner
FAQs About the word thermostatically
nhiệt
by thermostat; in a thermostatic manner
No synonyms found.
No antonyms found.
thermostatic => nhiệt, thermostat => Bộ điều chỉnh nhiệt, thermostable => Chịu nhiệt, thermosphere => Nhiệt quyển, thermosiphon => siphon nhiệt,