FAQs About the word theriac

thuốc phiện

Alt. of Theriaca, Alt. of Theriacal

Đại từ điển,thuốc,thuốc trường sinh,thuốc gia truyền,thần dược,thuốc,thuốc chữa bách bệnh,Viên đạn bạc,Sửa chữa,viên đạn thần kỳ

No antonyms found.

therf => ở đó, therewithal => với, therewith => với điều đó, therewhile => lúc đó, thereupon => sau đó,