FAQs About the word theriodonta

Thú răng thú

Same as Theriodontia.

No synonyms found.

No antonyms found.

theriodont => thú răng có hốc, theridiidae => Nhện mạng phễu, theridiid => nhện tròn, therial => Động vật có túi, theriacal => thuốc giải độc,