Vietnamese Meaning of theriacal
thuốc giải độc
Other Vietnamese words related to thuốc giải độc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of theriacal
Definitions and Meaning of theriacal in English
theriacal (a.)
Of or pertaining to theriac; medicinal.
FAQs About the word theriacal
thuốc giải độc
Of or pertaining to theriac; medicinal.
No synonyms found.
No antonyms found.
theriaca => thuốc giải độc, theriac => thuốc phiện, therf => ở đó, therewithal => với, therewith => với điều đó,