Vietnamese Meaning of catholicon
Đại từ điển
Other Vietnamese words related to Đại từ điển
Nearest Words of catholicon
- catholicness => Công giáo tính
- catholicly => theo công giáo
- catholicize => Công giáo hoá
- catholicity => Công giáo
- catholicism => Công giáo
- catholicise => công giáo hóa
- catholical => Công giáo
- catholic school => Trường Công giáo
- catholic reaction force => Lực phản ứng Công giáo
- catholic pope => Giáo hoàng Công giáo
Definitions and Meaning of catholicon in English
catholicon (n)
hypothetical remedy for all ills or diseases; once sought by the alchemists
catholicon (n.)
A remedy for all diseases; a panacea.
FAQs About the word catholicon
Đại từ điển
hypothetical remedy for all ills or diseases; once sought by the alchemistsA remedy for all diseases; a panacea.
thuốc,thuốc trường sinh,thuốc gia truyền,thần dược,thuốc,thuốc phiện,thuốc chữa bách bệnh,viên đạn thần kỳ,Viên đạn bạc,Sửa chữa
No antonyms found.
catholicness => Công giáo tính, catholicly => theo công giáo, catholicize => Công giáo hoá, catholicity => Công giáo, catholicism => Công giáo,