Vietnamese Meaning of theophilanthropist
người theo thuyết nhân bản đấng thần
Other Vietnamese words related to người theo thuyết nhân bản đấng thần
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of theophilanthropist
- theophilanthropism => thuyết nhân thần
- theophilanthropic => theo philan nhân
- theophany => thần hiện
- theophanic => thị hiện
- theopathy => Thuyết bệnh thần
- theopathic => theopathic
- theopathetic => theo thông cảm
- theomancy => Thần bói
- theomachy => Cuộc chiến chống lại các vị thần
- theomachist => Người theo chủ nghĩa chống thần
- theophilanthropy => Nhân đạo hữu thần
- theophilosophic => Triết lý thần học
- theophrastaceae => Teofrastaceae
- theophrastus => Theophrastus
- theophrastus philippus aureolus bombastus von hohenheim => Theophrastus Philippus Aureolus Bombastus von Hohenheim
- theophylline => theophylline
- theopneusted => do Đức Chúa Trời soi sáng
- theopneustic => được Chúa linh ứng
- theopneusty => TEO-pơ-NEU-xti
- theorbist => Người thừa kế
Definitions and Meaning of theophilanthropist in English
theophilanthropist (n.)
A member of a deistical society established at Paris during the French revolution.
FAQs About the word theophilanthropist
người theo thuyết nhân bản đấng thần
A member of a deistical society established at Paris during the French revolution.
No synonyms found.
No antonyms found.
theophilanthropism => thuyết nhân thần, theophilanthropic => theo philan nhân, theophany => thần hiện, theophanic => thị hiện, theopathy => Thuyết bệnh thần,