Vietnamese Meaning of theophrastaceae
Teofrastaceae
Other Vietnamese words related to Teofrastaceae
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of theophrastaceae
- theophilosophic => Triết lý thần học
- theophilanthropy => Nhân đạo hữu thần
- theophilanthropist => người theo thuyết nhân bản đấng thần
- theophilanthropism => thuyết nhân thần
- theophilanthropic => theo philan nhân
- theophany => thần hiện
- theophanic => thị hiện
- theopathy => Thuyết bệnh thần
- theopathic => theopathic
- theopathetic => theo thông cảm
- theophrastus => Theophrastus
- theophrastus philippus aureolus bombastus von hohenheim => Theophrastus Philippus Aureolus Bombastus von Hohenheim
- theophylline => theophylline
- theopneusted => do Đức Chúa Trời soi sáng
- theopneustic => được Chúa linh ứng
- theopneusty => TEO-pơ-NEU-xti
- theorbist => Người thừa kế
- theorbo => đàn theorbo
- theorem => Định lý
- theorematic => định lý
Definitions and Meaning of theophrastaceae in English
theophrastaceae (n)
family of mainly tropical American trees and shrubs similar to those of the Myrsinaceae; often included in the Myrsinaceae
FAQs About the word theophrastaceae
Teofrastaceae
family of mainly tropical American trees and shrubs similar to those of the Myrsinaceae; often included in the Myrsinaceae
No synonyms found.
No antonyms found.
theophilosophic => Triết lý thần học, theophilanthropy => Nhân đạo hữu thần, theophilanthropist => người theo thuyết nhân bản đấng thần, theophilanthropism => thuyết nhân thần, theophilanthropic => theo philan nhân,