Vietnamese Meaning of theophanic
thị hiện
Other Vietnamese words related to thị hiện
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of theophanic
- theopathy => Thuyết bệnh thần
- theopathic => theopathic
- theopathetic => theo thông cảm
- theomancy => Thần bói
- theomachy => Cuộc chiến chống lại các vị thần
- theomachist => Người theo chủ nghĩa chống thần
- theology => Thần học
- theologue => Nhà thần học
- theologizing => thần học hóa
- theologizer => người vô thần
- theophany => thần hiện
- theophilanthropic => theo philan nhân
- theophilanthropism => thuyết nhân thần
- theophilanthropist => người theo thuyết nhân bản đấng thần
- theophilanthropy => Nhân đạo hữu thần
- theophilosophic => Triết lý thần học
- theophrastaceae => Teofrastaceae
- theophrastus => Theophrastus
- theophrastus philippus aureolus bombastus von hohenheim => Theophrastus Philippus Aureolus Bombastus von Hohenheim
- theophylline => theophylline
Definitions and Meaning of theophanic in English
theophanic (a.)
Of or pertaining to a theopany; appearing to man, as a god.
FAQs About the word theophanic
thị hiện
Of or pertaining to a theopany; appearing to man, as a god.
No synonyms found.
No antonyms found.
theopathy => Thuyết bệnh thần, theopathic => theopathic, theopathetic => theo thông cảm, theomancy => Thần bói, theomachy => Cuộc chiến chống lại các vị thần,