Vietnamese Meaning of theophrastus
Theophrastus
Other Vietnamese words related to Theophrastus
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of theophrastus
- theophrastaceae => Teofrastaceae
- theophilosophic => Triết lý thần học
- theophilanthropy => Nhân đạo hữu thần
- theophilanthropist => người theo thuyết nhân bản đấng thần
- theophilanthropism => thuyết nhân thần
- theophilanthropic => theo philan nhân
- theophany => thần hiện
- theophanic => thị hiện
- theopathy => Thuyết bệnh thần
- theopathic => theopathic
- theophrastus philippus aureolus bombastus von hohenheim => Theophrastus Philippus Aureolus Bombastus von Hohenheim
- theophylline => theophylline
- theopneusted => do Đức Chúa Trời soi sáng
- theopneustic => được Chúa linh ứng
- theopneusty => TEO-pơ-NEU-xti
- theorbist => Người thừa kế
- theorbo => đàn theorbo
- theorem => Định lý
- theorematic => định lý
- theorematical => lý thuyết
Definitions and Meaning of theophrastus in English
theophrastus (n)
Greek philosopher who was a student of Aristotle and who succeeded Aristotle as the leader of the Peripatetics (371-287 BC)
FAQs About the word theophrastus
Theophrastus
Greek philosopher who was a student of Aristotle and who succeeded Aristotle as the leader of the Peripatetics (371-287 BC)
No synonyms found.
No antonyms found.
theophrastaceae => Teofrastaceae, theophilosophic => Triết lý thần học, theophilanthropy => Nhân đạo hữu thần, theophilanthropist => người theo thuyết nhân bản đấng thần, theophilanthropism => thuyết nhân thần,