Vietnamese Meaning of theopathic
theopathic
Other Vietnamese words related to theopathic
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of theopathic
- theopathetic => theo thông cảm
- theomancy => Thần bói
- theomachy => Cuộc chiến chống lại các vị thần
- theomachist => Người theo chủ nghĩa chống thần
- theology => Thần học
- theologue => Nhà thần học
- theologizing => thần học hóa
- theologizer => người vô thần
- theologized => được thần học hóa
- theologize => Thần học hóa
- theopathy => Thuyết bệnh thần
- theophanic => thị hiện
- theophany => thần hiện
- theophilanthropic => theo philan nhân
- theophilanthropism => thuyết nhân thần
- theophilanthropist => người theo thuyết nhân bản đấng thần
- theophilanthropy => Nhân đạo hữu thần
- theophilosophic => Triết lý thần học
- theophrastaceae => Teofrastaceae
- theophrastus => Theophrastus
Definitions and Meaning of theopathic in English
theopathic (a.)
Of or pertaining to a theopathy.
FAQs About the word theopathic
theopathic
Of or pertaining to a theopathy.
No synonyms found.
No antonyms found.
theopathetic => theo thông cảm, theomancy => Thần bói, theomachy => Cuộc chiến chống lại các vị thần, theomachist => Người theo chủ nghĩa chống thần, theology => Thần học,