Vietnamese Meaning of streetwalker
streetwalker
Other Vietnamese words related to streetwalker
Nearest Words of streetwalker
- street-walk => đi dạo trên phố
- streetwalk => đi dạo trên phố
- streetlight => đèn đường
- streetcar track => Đường ray xe điện
- streetcar => xe điện
- street urchin => đứa trẻ lang thang
- street theater => Kịch đường phố
- street sweeper => Xe quét đường
- street smarts => Khôn ngoan đường phố
- street smart => Lém lỉnh
Definitions and Meaning of streetwalker in English
streetwalker (n)
a prostitute who attracts customers by walking the streets
FAQs About the word streetwalker
Definition not available
a prostitute who attracts customers by walking the streets
ma cô,Bánh ngọt,Gái gọi,Nồi đất,giai nhân,tẻ nhạt,con điếm,Đĩ,kẻ lừa đảo,phu nhân
No antonyms found.
street-walk => đi dạo trên phố, streetwalk => đi dạo trên phố, streetlight => đèn đường, streetcar track => Đường ray xe điện, streetcar => xe điện,