FAQs About the word strafing

Pháo kích

to rake (ground troops, an airfield, etc.) with fire at close range and especially with machine-gun fire from low-flying aircraft, to fire on at close range and

tấn công,đập,cào,tấn công,tấn công,ném bom,tàn phá,enfilading,đập mạnh,tàn phá

No antonyms found.

strafed => bắn súng liên thanh, straddling => cưỡi ngựa, straddled the fence => Ngồi trên hàng rào, straddled => cưỡi, straddle the fence => Ngồi trên hàng rào,