Vietnamese Meaning of strafing
Pháo kích
Other Vietnamese words related to Pháo kích
Nearest Words of strafing
- straggled => chậm chân
- stragglers => những kẻ chậm chân
- straggles => chiến đấu
- straight arrows => Mũi tên thẳng
- straightbred => thuần chủng
- straighten (out) => làm thẳng
- straighten (up or out) => làm thẳng (lên hoặc ra)
- straighten (up) => làm thẳng (lên)
- straightened => nắn thẳng
- straightened (out) => duỗi thẳng (ra)
Definitions and Meaning of strafing in English
strafing
to rake (ground troops, an airfield, etc.) with fire at close range and especially with machine-gun fire from low-flying aircraft, to fire on at close range and especially with machine guns from low-flying airplanes
FAQs About the word strafing
Pháo kích
to rake (ground troops, an airfield, etc.) with fire at close range and especially with machine-gun fire from low-flying aircraft, to fire on at close range and
tấn công,đập,cào,tấn công,tấn công,ném bom,tàn phá,enfilading,đập mạnh,tàn phá
No antonyms found.
strafed => bắn súng liên thanh, straddling => cưỡi ngựa, straddled the fence => Ngồi trên hàng rào, straddled => cưỡi, straddle the fence => Ngồi trên hàng rào,