Vietnamese Meaning of enfilading
enfilading
Other Vietnamese words related to enfilading
Nearest Words of enfilading
Definitions and Meaning of enfilading in English
enfilading (p. pr. & vb. n.)
of Enfilade
FAQs About the word enfilading
enfilading
of Enfilade
tấn công,tấn công,tấn công,tàn phá,đập,đập mạnh,tàn phá,pháo kích,chiến tranh chớp nhoáng,ném bom
No antonyms found.
enfiladed => tập kích sườn, enfilade fire => Hỏa lực sườn, enfilade => enfilade, enfiercing => thực thi, enfierced => giận dữ,