Vietnamese Meaning of straighten (up or out)
làm thẳng (lên hoặc ra)
Other Vietnamese words related to làm thẳng (lên hoặc ra)
Nearest Words of straighten (up or out)
- straighten (up) => làm thẳng (lên)
- straightened => nắn thẳng
- straightened (out) => duỗi thẳng (ra)
- straightened (up or out) => duỗi thẳng (lên hoặc ra)
- straightened (up) => thẳng (lên)
- straightening => duỗi tóc
- straightening (out) => Duỗi thẳng (tóc)
- straightening (up) => uốn thẳng (lên trên)
- straightens => làm thẳng
- straightens (up) => thẳng lên (lên trên)
Definitions and Meaning of straighten (up or out) in English
straighten (up or out)
No definition found for this word.
FAQs About the word straighten (up or out)
làm thẳng (lên hoặc ra)
sửa đổi,cư xử,tốt hơn,cải thiện,Cải cách,định hình,tái sinh,sữa chữa
thoái lui,tụt hậu
straighten (out) => làm thẳng, straightbred => thuần chủng, straight arrows => Mũi tên thẳng, straggles => chiến đấu, stragglers => những kẻ chậm chân,