Vietnamese Meaning of stimulation
stimulation
Other Vietnamese words related to stimulation
Nearest Words of stimulation
- stimulative => kích thích
- stimulus => sự kích thích
- stimulus generalisation => Tổng quát hóa kích thích
- stimulus generalization => Đáp ứng kích thích chung
- stimy => ngăn cản
- sting => nọc
- sting operation => chiến dịch bắt giữ kẻ trốn
- sting ray => cá đuối
- stingaree-bush => Cây lông cu li
- stinger => ngòi
Definitions and Meaning of stimulation in English
stimulation (n)
the act of arousing an organism to action
any stimulating information or event; acts to arouse action
(physiology) the effect of a stimulus (on nerves or organs etc.)
mutual sexual fondling prior to sexual intercourse
FAQs About the word stimulation
Definition not available
the act of arousing an organism to action, any stimulating information or event; acts to arouse action, (physiology) the effect of a stimulus (on nerves or orga
Sự khích lệ,động cơ,sự lôi kéo,chất kích thích,sự kích thích,Sự phấn khích,mạ kẽm,thúc đẩy,xúi giục,quy nạp
khuất phục
stimulating => kích thích, stimulated => kích thích, stimulate => kích thích, stimulant drug => thuốc kích thích, stimulant => chất kích thích,