Vietnamese Meaning of smirked
nhếch mép cười
Other Vietnamese words related to nhếch mép cười
Nearest Words of smirked
Definitions and Meaning of smirked in English
smirked (imp. & p. p.)
of Smirk
FAQs About the word smirked
nhếch mép cười
of Smirk
cau mày,nhăn mặt,cau mày,chằm chằm,nhìn chằm chằm,nhìn chằm chằm,nói,cướp giật,bĩu môi,mỉm cười
No antonyms found.
smirk => nụ cười, smirch => vấy bẩn, sminthurid => sminthurid, smilt => cười, smilodon => Hổ răng kiếm,