Vietnamese Meaning of glowered
nhìn chằm chằm đầy giận dữ
Other Vietnamese words related to nhìn chằm chằm đầy giận dữ
Nearest Words of glowered
Definitions and Meaning of glowered in English
glowered (imp. & p. p.)
of Glower
FAQs About the word glowered
nhìn chằm chằm đầy giận dữ
of Glower
nhìn chằm chằm,cau mày,chằm chằm,cau mày,nhìn chằm chằm,há hốc mồm,u ám,nhăn mặt,gầm gừ,Nhìn với ánh mắt của kẻ giết người
mỉm cười,mỉm cười,chiếu
glowed => phát sáng, glowbard => sáng rực, glow tube => Ống phóng điện, glow lamp => Bóng đèn sợi đốt, glow => ánh sáng,