Vietnamese Meaning of simple phobia
Chứng ám ảnh đơn giản
Other Vietnamese words related to Chứng ám ảnh đơn giản
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of simple phobia
- simple pendulum => Con lắc đơn
- simple mindedness => Đơn giản
- simple microscope => Kính hiển vi đơn giản
- simple mastectomy => Cắt bỏ vú đơn giản
- simple machine => máy đơn giản
- simple leaf => Lá đơn
- simple interest => Lãi đơn
- simple harmonic motion => Chuyển động điều hoà
- simple fruit => Quả đơn
- simple fracture => Gãy xương đơn giản
Definitions and Meaning of simple phobia in English
simple phobia (n)
any phobia (other than agoraphobia) associated with relatively simple well-defined stimuli
FAQs About the word simple phobia
Chứng ám ảnh đơn giản
any phobia (other than agoraphobia) associated with relatively simple well-defined stimuli
No synonyms found.
No antonyms found.
simple pendulum => Con lắc đơn, simple mindedness => Đơn giản, simple microscope => Kính hiển vi đơn giản, simple mastectomy => Cắt bỏ vú đơn giản, simple machine => máy đơn giản,