Vietnamese Meaning of simple sugar
Đường đơn
Other Vietnamese words related to Đường đơn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of simple sugar
- simple sentence => Câu đơn giản
- simple regression => Hồi quy đơn giản
- simple protein => protein đơn giản
- simple pistil => Nhụy đơn
- simple phobia => Chứng ám ảnh đơn giản
- simple pendulum => Con lắc đơn
- simple mindedness => Đơn giản
- simple microscope => Kính hiển vi đơn giản
- simple mastectomy => Cắt bỏ vú đơn giản
- simple machine => máy đơn giản
Definitions and Meaning of simple sugar in English
simple sugar (n)
a sugar (like sucrose or fructose) that does not hydrolyse to give other sugars; the simplest group of carbohydrates
FAQs About the word simple sugar
Đường đơn
a sugar (like sucrose or fructose) that does not hydrolyse to give other sugars; the simplest group of carbohydrates
No synonyms found.
No antonyms found.
simple sentence => Câu đơn giản, simple regression => Hồi quy đơn giản, simple protein => protein đơn giản, simple pistil => Nhụy đơn, simple phobia => Chứng ám ảnh đơn giản,