Vietnamese Meaning of simple regression
Hồi quy đơn giản
Other Vietnamese words related to Hồi quy đơn giản
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of simple regression
- simple protein => protein đơn giản
- simple pistil => Nhụy đơn
- simple phobia => Chứng ám ảnh đơn giản
- simple pendulum => Con lắc đơn
- simple mindedness => Đơn giản
- simple microscope => Kính hiển vi đơn giản
- simple mastectomy => Cắt bỏ vú đơn giản
- simple machine => máy đơn giản
- simple leaf => Lá đơn
- simple interest => Lãi đơn
Definitions and Meaning of simple regression in English
simple regression (n)
the relation between selected values of x and observed values of y (from which the most probable value of y can be predicted for any value of x)
FAQs About the word simple regression
Hồi quy đơn giản
the relation between selected values of x and observed values of y (from which the most probable value of y can be predicted for any value of x)
No synonyms found.
No antonyms found.
simple protein => protein đơn giản, simple pistil => Nhụy đơn, simple phobia => Chứng ám ảnh đơn giản, simple pendulum => Con lắc đơn, simple mindedness => Đơn giản,