Vietnamese Meaning of simple pendulum
Con lắc đơn
Other Vietnamese words related to Con lắc đơn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of simple pendulum
- simple mindedness => Đơn giản
- simple microscope => Kính hiển vi đơn giản
- simple mastectomy => Cắt bỏ vú đơn giản
- simple machine => máy đơn giản
- simple leaf => Lá đơn
- simple interest => Lãi đơn
- simple harmonic motion => Chuyển động điều hoà
- simple fruit => Quả đơn
- simple fracture => Gãy xương đơn giản
- simple fraction => Phân số
Definitions and Meaning of simple pendulum in English
simple pendulum (n)
a hypothetical pendulum suspended by a weightless frictionless thread of constant length
FAQs About the word simple pendulum
Con lắc đơn
a hypothetical pendulum suspended by a weightless frictionless thread of constant length
No synonyms found.
No antonyms found.
simple mindedness => Đơn giản, simple microscope => Kính hiển vi đơn giản, simple mastectomy => Cắt bỏ vú đơn giản, simple machine => máy đơn giản, simple leaf => Lá đơn,