Vietnamese Meaning of simple fracture
Gãy xương đơn giản
Other Vietnamese words related to Gãy xương đơn giản
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of simple fracture
- simple fruit => Quả đơn
- simple harmonic motion => Chuyển động điều hoà
- simple interest => Lãi đơn
- simple leaf => Lá đơn
- simple machine => máy đơn giản
- simple mastectomy => Cắt bỏ vú đơn giản
- simple microscope => Kính hiển vi đơn giản
- simple mindedness => Đơn giản
- simple pendulum => Con lắc đơn
- simple phobia => Chứng ám ảnh đơn giản
Definitions and Meaning of simple fracture in English
simple fracture (n)
an uncomplicated fracture in which the broken bones to not pierce the skin
FAQs About the word simple fracture
Gãy xương đơn giản
an uncomplicated fracture in which the broken bones to not pierce the skin
No synonyms found.
No antonyms found.
simple fraction => Phân số, simple eye => mắt đơn, simple closed curve => đường cong khép kín đơn giản, simple absence => Vắng mặt đơn giản, simple => dễ dàng,