Vietnamese Meaning of simple leaf
Lá đơn
Other Vietnamese words related to Lá đơn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of simple leaf
- simple interest => Lãi đơn
- simple harmonic motion => Chuyển động điều hoà
- simple fruit => Quả đơn
- simple fracture => Gãy xương đơn giản
- simple fraction => Phân số
- simple eye => mắt đơn
- simple closed curve => đường cong khép kín đơn giản
- simple absence => Vắng mặt đơn giản
- simple => dễ dàng
- simperingly => với một nụ cười
- simple machine => máy đơn giản
- simple mastectomy => Cắt bỏ vú đơn giản
- simple microscope => Kính hiển vi đơn giản
- simple mindedness => Đơn giản
- simple pendulum => Con lắc đơn
- simple phobia => Chứng ám ảnh đơn giản
- simple pistil => Nhụy đơn
- simple protein => protein đơn giản
- simple regression => Hồi quy đơn giản
- simple sentence => Câu đơn giản
Definitions and Meaning of simple leaf in English
simple leaf (n)
a leaf that is not divided into parts
FAQs About the word simple leaf
Lá đơn
a leaf that is not divided into parts
No synonyms found.
No antonyms found.
simple interest => Lãi đơn, simple harmonic motion => Chuyển động điều hoà, simple fruit => Quả đơn, simple fracture => Gãy xương đơn giản, simple fraction => Phân số,