Vietnamese Meaning of silverplate
mạ bạc
Other Vietnamese words related to mạ bạc
Nearest Words of silverplate
- silvern => màu bạc
- silverly => màu bạc
- silverling => Silverling
- silverless => không có bạc
- silver-leaved poplar => Cây dương lá bạc
- silver-leaved nightshade => Cà pháo bạc
- silver-leaved nettle => Cây tầm ma lá bạc
- silver-leaved => lá màu bạc
- silver-leafed => có lá màu bạc
- silverleaf nightshade => Cây cà bạc lá
Definitions and Meaning of silverplate in English
silverplate (v)
plate with silver
FAQs About the word silverplate
mạ bạc
plate with silver
Nĩa,dao,bạc,muỗng,thìa canh,muỗng cà phê,Đũa,Đồ dùng trên bàn ăn,Bày biện bàn ăn,thiết lập
No antonyms found.
silvern => màu bạc, silverly => màu bạc, silverling => Silverling, silverless => không có bạc, silver-leaved poplar => Cây dương lá bạc,