Vietnamese Meaning of silver-plate
mạ bạc
Other Vietnamese words related to mạ bạc
Nearest Words of silver-plate
Definitions and Meaning of silver-plate in English
FAQs About the word silver-plate
mạ bạc
Nĩa,dao,bạc,muỗng,thìa canh,muỗng cà phê,Đũa,Đồ dùng trên bàn ăn,Bày biện bàn ăn,thiết lập
No antonyms found.
silverplate => mạ bạc, silvern => màu bạc, silverly => màu bạc, silverling => Silverling, silverless => không có bạc,