FAQs About the word silverling

Silverling

A small silver coin.

No synonyms found.

No antonyms found.

silverless => không có bạc, silver-leaved poplar => Cây dương lá bạc, silver-leaved nightshade => Cà pháo bạc , silver-leaved nettle => Cây tầm ma lá bạc, silver-leaved => lá màu bạc,