Vietnamese Meaning of shoring up
gia cố
Other Vietnamese words related to gia cố
Nearest Words of shoring up
Definitions and Meaning of shoring up in English
shoring up (n)
the act of propping up with shores
FAQs About the word shoring up
gia cố
the act of propping up with shores
hỗ trợ,mang theo,chống đỡ (lên),ở lại,ủng hộ,bền vững,ổ bi,cổ vũ,gia cố,hỗ trợ
phá hoại,sự yếu đi,làm suy yếu
shoring => chống đỡ, shoreward => về phía bờ, shorer => ngắn hơn, shoreling => bờ biển, shoreline => bờ biển,