Vietnamese Meaning of shelled out
Bắn ra
Other Vietnamese words related to Bắn ra
Nearest Words of shelled out
Definitions and Meaning of shelled out in English
shelled out
pay
FAQs About the word shelled out
Bắn ra
pay
giống cái nĩa (trên),hoặc lên),ra ngoài,đã trả,chi tiêu,đã giải ngân,cạn kiệt,đã cho,được bố trí,thổi
ốm,làm,đã lưu,đạt được,đã được lưu vào bộ nhớ đệm,kiếm được,đạt được,tích trữ,được cung cấp,đã nhận ra
shellackings => shellac, shellacking => thất bại, shellacked => Được đánh vecni, shekelim => shekel, shekalim => shekel,