FAQs About the word shamefacedly

xấu hổ

in a shamefaced manner

xấu hổ,có tội,xin lỗi,Xấu hổ,hổ thẹn,đáng trách,mặt đỏ,buồn lòng,ăn năn,ăn năn

trơ tráo,Không biết điều,tàn nhẫn,vô liêm sỉ,không biết xấu hổ,không hối lỗi,vô tội,láo xả,vô tội,không hối hận

shamefaced => xấu hổ, shamed => hổ thẹn, shame plant => Cây trinh nữ, shame => xấu hổ, shambolically => hỗn loạn,