Vietnamese Meaning of sensuousness
sensuousness
Other Vietnamese words related to sensuousness
Nearest Words of sensuousness
- sensuism => thuyết duy vật cảm tính
- sensualism => chủ nghĩa duy cảm
- sensory system => hệ thống giác quan
- sensory receptor => Cơ quan thụ cảm
- sensory neuron => Nơ-ron cảm giác
- sensory nerve => Thần kinh cảm giác
- sensory hair => Lông cảm giác
- sensory fiber => sợi cảm giác
- sensory faculty => giác quan
- sensory epilepsy => Động kinh cảm giác
Definitions and Meaning of sensuousness in English
sensuousness (n)
a sensuous feeling
FAQs About the word sensuousness
Definition not available
a sensuous feeling
giác quan,cảm giác,giật gân,nhạy cảm,hướng tâm,tiếp thu,có cảm giác
ngoại cảm,trực giác
sensuism => thuyết duy vật cảm tính, sensualism => chủ nghĩa duy cảm, sensory system => hệ thống giác quan, sensory receptor => Cơ quan thụ cảm, sensory neuron => Nơ-ron cảm giác,