Vietnamese Meaning of senior high
trường phổ thông trung học
Other Vietnamese words related to trường phổ thông trung học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of senior high
- senior class => lớp mười hai
- senior citizen => Công dân cao tuổi
- senior chief petty officer => Thượng sĩ cả
- senior => người cao tuổi
- senility => Lão suy
- senile psychosis => Tâm thần phân liệt ở người già
- senile dementia => Sa sút trí tuệ ở người già
- senile => lú lẫn tuổi già
- senhora => bà
- senhor => ông
- senior high school => trường trung học phổ thông
- senior master sergeant => Thượng sĩ cao cấp
- senior moment => lú lẫn
- senior pilot => phi công cao cấp
- senior status => trạng thái cao cấp
- senior vice president => Phó chủ tịch cao cấp
- seniority => _thâm niên_
- seniorize => Đưa về hưu
- seniory => người cao tuổi
- seniti => giao phái Sunni
Definitions and Meaning of senior high in English
senior high (n)
a public secondary school usually including grades 9 through 12
FAQs About the word senior high
trường phổ thông trung học
a public secondary school usually including grades 9 through 12
No synonyms found.
No antonyms found.
senior class => lớp mười hai, senior citizen => Công dân cao tuổi, senior chief petty officer => Thượng sĩ cả, senior => người cao tuổi, senility => Lão suy,