Vietnamese Meaning of seniti
giao phái Sunni
Other Vietnamese words related to giao phái Sunni
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of seniti
- seniory => người cao tuổi
- seniorize => Đưa về hưu
- seniority => _thâm niên_
- senior vice president => Phó chủ tịch cao cấp
- senior status => trạng thái cao cấp
- senior pilot => phi công cao cấp
- senior moment => lú lẫn
- senior master sergeant => Thượng sĩ cao cấp
- senior high school => trường trung học phổ thông
- senior high => trường phổ thông trung học
- senna => phan tả diệp
- senna alata => Lá sen
- senna alexandrina => Cây lá sen
- senna auriculata => Cây cứt lùn
- senna marilandica => Cây thầu dầu
- senna obtusifolia => Cây lá sen tù
- senna occidentalis => Cây cứt lùn, cây cứt xoan
- sennacherib => Sennacherib
- sennachy => Sennacherib
- sennenhunde => sennenhund
Definitions and Meaning of seniti in English
seniti (n)
100 seniti equal 1 pa'anga in Tonga
FAQs About the word seniti
giao phái Sunni
100 seniti equal 1 pa'anga in Tonga
No synonyms found.
No antonyms found.
seniory => người cao tuổi, seniorize => Đưa về hưu, seniority => _thâm niên_, senior vice president => Phó chủ tịch cao cấp, senior status => trạng thái cao cấp,