FAQs About the word seniory

người cao tuổi

Seniority.

No synonyms found.

No antonyms found.

seniorize => Đưa về hưu, seniority => _thâm niên_, senior vice president => Phó chủ tịch cao cấp, senior status => trạng thái cao cấp, senior pilot => phi công cao cấp,