Vietnamese Meaning of seniory
người cao tuổi
Other Vietnamese words related to người cao tuổi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of seniory
- seniorize => Đưa về hưu
- seniority => _thâm niên_
- senior vice president => Phó chủ tịch cao cấp
- senior status => trạng thái cao cấp
- senior pilot => phi công cao cấp
- senior moment => lú lẫn
- senior master sergeant => Thượng sĩ cao cấp
- senior high school => trường trung học phổ thông
- senior high => trường phổ thông trung học
- senior class => lớp mười hai
- seniti => giao phái Sunni
- senna => phan tả diệp
- senna alata => Lá sen
- senna alexandrina => Cây lá sen
- senna auriculata => Cây cứt lùn
- senna marilandica => Cây thầu dầu
- senna obtusifolia => Cây lá sen tù
- senna occidentalis => Cây cứt lùn, cây cứt xoan
- sennacherib => Sennacherib
- sennachy => Sennacherib
Definitions and Meaning of seniory in English
seniory (n.)
Seniority.
FAQs About the word seniory
người cao tuổi
Seniority.
No synonyms found.
No antonyms found.
seniorize => Đưa về hưu, seniority => _thâm niên_, senior vice president => Phó chủ tịch cao cấp, senior status => trạng thái cao cấp, senior pilot => phi công cao cấp,