Vietnamese Meaning of senior status
trạng thái cao cấp
Other Vietnamese words related to trạng thái cao cấp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of senior status
- senior pilot => phi công cao cấp
- senior moment => lú lẫn
- senior master sergeant => Thượng sĩ cao cấp
- senior high school => trường trung học phổ thông
- senior high => trường phổ thông trung học
- senior class => lớp mười hai
- senior citizen => Công dân cao tuổi
- senior chief petty officer => Thượng sĩ cả
- senior => người cao tuổi
- senility => Lão suy
Definitions and Meaning of senior status in English
senior status (n)
higher rank than that of others especially by reason of longer service
FAQs About the word senior status
trạng thái cao cấp
higher rank than that of others especially by reason of longer service
No synonyms found.
No antonyms found.
senior pilot => phi công cao cấp, senior moment => lú lẫn, senior master sergeant => Thượng sĩ cao cấp, senior high school => trường trung học phổ thông, senior high => trường phổ thông trung học,